Writing được đánh giá là phần thi “hack não” nhất trong số 4 kỹ năng của IELTS. Để chinh phục phần thi này, người học không chỉ cần có vốn từ vựng và ngữ pháp vững chắc mà còn cần thành thạo các kỹ năng làm bài IELTS Writing.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với các bạn một số kỹ năng cần có để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 và Task 2. Cùng theo dõi nhé!
Phần thi IELTS Writing diễn ra trong khoảng 60 phút. Trong thời gian này, thí sinh phải hoàn thành 2 bài viết Task 1 và Task 2. Các dụng cụ như bút chì và tẩy (nếu thi trên giấy) sẽ được cung cấp cho thí sinh trước giờ làm bài.
Không có một quy định cụ thể nào về việc thí sinh có bao nhiêu thời gian để làm Task 1 và bao nhiêu thời gian để làm Task 2. Tuy nhiên, IELTS LangGo khuyên rằng bạn nên dành 20 phút để viết Task 1 và 40 phút để viết Task 2. Thời gian còn lại (nếu có) hãy dùng để kiểm tra lại bài.
Cụ thể, Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài báo cáo ít nhất 150 từ để miêu tả, tóm tắt, nhận xét các số liệu, dữ liệu trên biểu đồ/bản đồ cho sẵn. Có tất cả 7 dạng biểu đồ mà thí sinh có thể xuất hiện trong phần này:
Task 2 yêu cầu thí sinh bàn luận và trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội nào đó. Bài luận này phải dài ít nhất 250 từ. Có 5 dạng bài chính mà thí sinh cần quan tâm:
Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, kỹ năng làm bài IELTS Writing cũng là yếu tố quan trọng mà bất kỳ ai luyện thi IELTS cũng cần được trang bị. Nắm chắc và sử dụng thành thạo các kỹ năng này sẽ giúp bạn đạt band điểm cao dễ dàng.
IELTS Writing Task 1 chủ yếu liên quan đến miêu tả số liệu và những thay đổi xuất hiện trong biểu đồ cho sẵn. Vì vậy, đây cũng là 2 trong 4 kỹ năng làm IELTS Writing quan trọng sẽ được IELTS LangGo phân tích chi tiết dưới đây.
Trong quá trình học IELTS Writing Task 1, chắc hẳn bạn cũng nhận ra rằng 60% các bài viết liên quan đến việc miêu tả số liệu và chỉ ra sự thay đổi của các đối tượng qua mốc thời gian xác định.
Chính vì vậy, kỹ năng làm bài IELTS Writing này là hết sức quan trọng và cần thiết. Có nhiều cách để miêu tả số liệu và sự thay đổi của chúng, dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và dễ áp dụng nhất.
stand at + số liệu: dừng tại mức
Ví dụ:
remain stable/remained the same at + số liệu: giữ nguyên tại mức
Ví dụ:
peak at + số liệu: đạt mức cao nhất là
Ví dụ:
increase/decrease to/by + số liệu: tăng đến/giảm xuống mức
Ví dụ:
Chi tiết 4 kỹ năng làm IELTS Writing Task 1
There + tobe + an increase/decrease to/of + số liệu: có một sự tăng đến/giảm xuống mức
Ví dụ:
reach a peak/reach the highest point of + số liệu: đạt lên mức cao nhất là bao nhiêu
Ví dụ:
hit a low/hit the lowest point of + số liệu: chạm mức thấp nhất là bao nhiêu
Ví dụ:
fluctuate/a fluctuation around + số liệu: biến động trong khoảng
Ví dụ:
fluctuate/a fluctuation between… and….: biến động ở mức giữa…. và….
Ví dụ:
From...to... : từ …. đến …. (dùng với biểu đồ có yếu tố thời gian)
Ví dụ:
Trong phần Overview của IELTS Writing Task 1, nhiệm vụ của thí sinh là chỉ ra được xu hướng chung của các đối tượng trong biểu đồ. Bạn có thể tham khảo 2 cấu trúc miêu tả xu hướng dưới đây:
Đối tượng A + động từ tăng/giảm + giới từ + (số liệu) + in (năm)
Ví dụ: The number of pedestrians in Hanoi rose to 20000 in 2022. (Số lượng người đi bộ ở Hà Nội tăng lên 20000 năm 2022.)
Đối tượng A + witness/see + danh từ sự tăng/giảm + giới từ + (số liệu) + in (năm)
Ví dụ: The number of pedestrians witnessed an increase to 20000 in 2022. (Lượng người đi bộ chứng kiến sự tăng lên 20000 năm 2022.)
Đây là kỹ năng làm bài IELTS Writing cần thiết để có một phần Overview hoàn chỉnh và “ăn điểm”. Về cơ bản, phần Overview của bạn phải gồm 1 - 2 câu tóm tắt lại những số liệu chính và xu hướng nổi bật của cả biểu đồ. Các cấu trúc sau sẽ giúp bạn làm được điều này:
Ví dụ:
Dạng bài Process được xem là dạng bài khó nhất bởi nó yêu cầu người học phải miêu tả quy trình một hiện tượng (tự nhiên hoặc nhân tạo) diễn ra. Tuy nhiên, nếu bạn đã nắm chắc kỹ năng miêu tả một quy trình, chắc chắn bạn có thể Chinh phục dạng bài này một cách dễ dàng.
Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS bằng cách luyện tập các kỹ năng viết Task 1
Dưới đây là bảng từ vựng dành riêng cho việc miêu tả quy trình:
Từ vựng miêu tả một chuỗi các bước xảy ra liên tiếp nhau:
Ví dụ:
Từ vựng miêu tả hai bước xảy ra cùng lúc:
Ví dụ:
IELTS Writing Task 2 phức tạp và nhiều yêu cầu hơn so với Task 1, vì vậy người học nên đầu tư nhiều thời gian hơn vào việc luyện tập các kỹ năng làm IELTS Writing Task 2 sau đây.
Dù là bạn đang viết Academic (học thuật) hay General (tổng quát), hãy chắc chắn là bạn hiểu chính xác yêu cầu của đề bài. Không ít thí sinh đã mất điểm đáng tiếc chỉ vì viết lệch đề.
Vậy làm thế nào để đảm bảo bạn đang trả lời đúng những gì đề bài hỏi? Câu trả lời nằm ở kỹ năng làm bài IELTS Writing: phân tích câu hỏi. Ngay khi nhận được đề bài, hãy đọc thật kỹ và tiến hành phân tích nó dựa trên những yếu tố sau:
Ví dụ:
Some people feel that the legal age at which people can marry should be at least 21. To what extent do you agree or disagree? (Một số người cảm thấy rằng độ tuổi hợp pháp mà mọi người có thể kết hôn phải ít nhất là 21. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)
Đây là kỹ năng làm bài IELTS Writing bị nhiều thí sinh bỏ qua bởi họ cho rằng việc lập dàn ý là không quan trọng và mất thời gian. Tuy nhiên, đây là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Lập dàn ý không những có thể tiết kiệm cho bạn thời gian quý báu mà một dàn ý tốt sẽ khiến bạn không bị lạc đề.
Quan trọng nhất là nó giúp bạn có thể tập trung vào phần cấu trúc câu và từ vựng thay vì mất thời gian suy nghĩ mình nên viết gì tiếp theo. Vậy bạn cần lập dàn ý chi tiết cỡ nào?
Hãy nhớ rằng dàn ý chỉ nên bao gồm các luận điểm chính sẽ xuất hiện trong bài viết của bạn, tức là chỉ cần viết dàn ý cho phần thân bài. Cùng nhìn vào ví dụ sau để hiểu cách lập dàn ý cho một bài viết Writing Task 2 nhé.
6 kỹ năng làm IELTS Writing Task 2 cần có
Đề bài: Some people feel that the legal age at which people can marry should be at least 21. To what extent do you agree or disagree?
Dàn ý:
Why agree:
Why disagree:
Một mở bài hay sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo với “đầu có xuôi thì đuôi mới lọt”. Mở bài của bạn cần giới thiệu vấn đề, lý giải tại sao nó diễn ra và bạn sẽ trình bày nội dung gì trong bài viết của mình.
Cụ thể, phần mở bài của bạn cần bao gồm 2 phần chính sau:
Background sentence: giới thiệu chủ đề bằng cách paraphrase đề bài
Thesis sentence: tóm tắt những ý chính mà mình chuẩn bị trình bày trong phần thân bài
Ví dụ:
Đề bài:
Globalization is creating a world of one culture and destroying national identity. To what extent do you agree with this statement?
Mở bài: Globalization has had a considerable effect on the world in the last few decades. While some people believe that these effects are all positive, it can also be argued that globalization is destroying the identity of many countries in the world. This essay will argue that globalization is destroying national identity for three reasons. (Nguồn: IELTS-writing.info)
Tạm dịch: Toàn cầu hóa đã có những ảnh hưởng đáng kể đối với thế giới trong vài thập kỷ qua. Trong khi một số người cho rằng những tác động này đều tích cực, thì cũng có thể cho rằng toàn cầu hóa đang phá hủy bản sắc của nhiều quốc gia trên thế giới. Bài luận này sẽ lập luận rằng toàn cầu hóa đang hủy hoại bản sắc dân tộc vì ba lý do.
Thân bài của Writing Task 2 nên bao gồm 3 thành phần sau:
Hãy luyện tập kỹ năng làm bài Writing thường xuyên nhé
Ví dụ:
Đề bài: Some people believe that a person's culture is defined by their country of origin, while others believe that has only a minor influence. Discuss both these views and give your opinion.
Thân bài:
Topic sentence: It is easy to understand the ‘defining influence’ argument. (Rất dễ để hiểu về lập luận xác định ảnh hưởng’.)
Explanation: If someone is born and raised in a place, they will be heavily influenced by it. Psychologists refer to this as the ‘nurture argument’ - you are a product of your environment. (Nguồn: IELTS-writing.info)
Tạm dịch: Nếu ai đó sinh ra và lớn lên ở một nơi, họ sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nó. Các nhà tâm lý học gọi đây là "lý lẽ nuôi dưỡng" - bạn là sản phẩm của môi trường bạn sống.
Example: For example, if your country's cuisine uses certain ingredients, your palate gets accustomed to those ingredients, but may struggle with other less familiar flavors. (Nguồn: IELTS-writing.info)
Tạm dịch: Ví dụ, nếu đồ ăn của đất nước bạn sử dụng một số nguyên liệu nhất định, khẩu vị của bạn sẽ quen với những nguyên liệu đó, nhưng có thể gặp khó khăn với các hương vị khác kém quen thuộc hơn.
Hai trong 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 là Vocabulary và Grammar range and Accuracy. Vậy là đủ để hiểu tại sao bất kỳ thí sinh nào muốn đạt 7.0 IELTS trở nên đều cần “làm chủ” kỹ năng làm bài IELTS Writing này.
Điểm mấu chốt ở kỹ năng này là bạn cần thể hiện cho giám khảo thấy khả năng dùng từ đa dạng và chính xác của bạn. Lời khuyên là nên tránh những động từ yếu như “have, got, take” và các cụm động từ (phrasal verbs).
Ví dụ cụm động từ “look over” trong câu “The government had to look over all the proposal before implementing them.” có thể được thay thế bằng “revise, examine, analyze”.
Ngoài ra, thay vì sử dụng các câu đơn, hãy vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu ghép với các từ liên kết như Although, As long as, Because, …
Một kết bài hay trong IELTS Writing Task 2 cần có đủ các yếu tố: có từ báo hiệu đã đến phần kết bài, tóm tắt nội dung chính của thân bài, khẳng định lại quan điểm của bản thân và đưa ra dự đoán cho tương lai (có thể có). Bạn cũng cần lưu ý paraphrase phần kết bài để tránh trùng lặp với phần mở bài.
Ví dụ:
In conclusion, globalization is having negative effects on national identity and people should focus more on their local culture. If we allow globalization to continue to dominate local cultures, in the future we will have a better world. (Nguồn: IELTS-writing.info)
Trên đây là toàn bộ các kỹ năng làm bài IELTS Writing được rút ra từ kinh nghiệm “xương máu” của nhiều cao thủ 8.0 IELTS. Hãy luyện tập sử dụng những kỹ năng này thường xuyên để không gặp khó khăn khi viết tiếng Anh nữa bạn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ